Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nahf thuốc an khang | 0.68 | 0.2 | 5092 | 58 | 21 |
nahf | 0.16 | 1 | 2928 | 8 | 4 |
thuốc | 0.97 | 1 | 6953 | 59 | 7 |
an | 0.73 | 0.1 | 307 | 59 | 2 |
khang | 0.61 | 0.1 | 99 | 42 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nahf thuốc an khang | 1.84 | 0.5 | 5842 | 10 |
nhà thuốc an khang | 1.23 | 0.7 | 2439 | 74 |
nhaf thuoocs an khang | 1.85 | 0.4 | 6465 | 21 |
nha thuoc an khang | 0.54 | 0.3 | 5314 | 40 |
nhaà thuốc an khang | 1.45 | 0.3 | 506 | 4 |
nhà thuốc phúc an khang | 1.95 | 0.8 | 380 | 20 |
logo nhà thuốc an khang | 1.54 | 0.1 | 686 | 88 |
nhà thuốc an khánh | 0.27 | 0.1 | 5426 | 1 |
nhà thuốc ngọc khang | 1.43 | 0.2 | 6617 | 82 |
thuoc an phu khang | 1.17 | 0.5 | 6522 | 67 |
nhà thuốc khang việt | 0.36 | 0.8 | 8846 | 100 |
nhà thuốc an khang cần thơ | 1.06 | 1 | 3499 | 64 |
nha thuoc phuc khang | 0.58 | 1 | 6827 | 44 |
thuoc phuc nhan khang | 1.68 | 0.8 | 6167 | 19 |
nha thuoc an khang logo | 0.49 | 0.2 | 1495 | 65 |
nha thuoc an khang tuyen dung | 1.35 | 0.4 | 5691 | 27 |
nha thuoc minh khang | 0.24 | 0.7 | 9901 | 96 |
thuoc bi khang thuoc | 1.14 | 0.8 | 6394 | 100 |
thuoc minh nhan khang | 1.87 | 0.7 | 1300 | 33 |