Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thuốc ho | 0.72 | 0.9 | 3601 | 36 |
thuốc ho bảo thanh | 1.13 | 0.8 | 8983 | 31 |
thuốc ho prospan | 1.35 | 0.7 | 3353 | 35 |
thuốc ho astex | 0.46 | 0.1 | 3595 | 86 |
thuốc ho bổ phế | 1.93 | 0.8 | 5578 | 17 |
thuốc hornol | 1.54 | 0.6 | 853 | 89 |
thuoc ho eugica | 1.57 | 1 | 5990 | 21 |
thuốc hoa cà hoa cải | 0.94 | 0.2 | 2209 | 1 |
thuốc hoạt huyết dưỡng não | 0.89 | 0.3 | 1060 | 1 |
thuốc ho long đờm | 1.83 | 0.4 | 4792 | 53 |
thuốc ho cho bé | 0.88 | 0.1 | 7273 | 36 |
thuốc ho methorphan | 0.08 | 0.5 | 4108 | 72 |
thuốc ho thảo dược | 0.86 | 1 | 1098 | 38 |
thuốc ho bổ phế nam hà | 0.12 | 0.1 | 9852 | 46 |
thuốc ho người lớn opc | 0.79 | 0.3 | 5668 | 5 |
thuốc hoạt huyết nhất nhất | 0.24 | 0.6 | 1907 | 6 |
thuoc ho atussin | 1.32 | 0.8 | 2856 | 8 |
thuốc trị ho | 0.82 | 0.4 | 8083 | 66 |
thầy thuốc hoàng gia | 1.81 | 0.8 | 7210 | 12 |
thuốc ngậm ho | 0.06 | 0.5 | 8700 | 43 |
hoa thuốc phiện | 0.07 | 0.7 | 6809 | 92 |
thuốc than hoạt tính | 0.71 | 0.2 | 4776 | 77 |
nhà thuốc long châu biên hoà | 1.27 | 0.6 | 6165 | 51 |