Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thuốc xịt mũi | 0.49 | 0.8 | 4343 | 88 | 18 |
thuốc | 0.83 | 0.9 | 2009 | 98 | 7 |
xịt | 1.55 | 0.7 | 5161 | 20 | 5 |
mũi | 1.95 | 1 | 303 | 73 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thuốc xịt mũi | 0.55 | 0.7 | 3325 | 15 |
thuốc xịt mũi benita | 1.44 | 0.6 | 9490 | 91 |
thuốc xịt mũi aladka | 0.59 | 0.4 | 3063 | 25 |
thuốc xịt mũi meseca | 0.21 | 0.5 | 9764 | 67 |
thuốc xịt mũi avamys | 0.21 | 0.1 | 1790 | 27 |
thuốc xịt mũi otrivin | 0.52 | 0.7 | 347 | 60 |
thuốc xịt mũi nazal | 0.26 | 0.9 | 1164 | 7 |
thuốc xịt mũi xisat | 0.91 | 0.5 | 3743 | 98 |
thuốc xịt mũi coldi b | 1.51 | 0.3 | 9537 | 51 |
thuốc xịt mũi ospay | 1.99 | 0.3 | 1813 | 61 |
thuốc xịt mũi hadocort | 1.87 | 0.6 | 2714 | 96 |
thuốc xịt mũi momex | 0.85 | 0.4 | 7598 | 1 |
thuốc xịt mũi viêm xoang | 0.9 | 0.1 | 7095 | 49 |
thuốc xịt mũi thái dương | 1.59 | 0.7 | 7234 | 76 |
thuốc xịt mũi có chứa corticoid | 0.38 | 0.9 | 1578 | 26 |
thuốc xịt mũi hoa ngũ sắc | 0.84 | 0.6 | 8399 | 60 |
thuốc xịt mũi thông xoang nam dược | 0.49 | 0.9 | 1026 | 28 |
flixonase thuốc xịt mũi | 0.33 | 0.8 | 2372 | 15 |
các loại thuốc xịt mũi | 1.7 | 1 | 3479 | 92 |