Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tên | 0.46 | 0.2 | 6873 | 48 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tên | 0.36 | 0.9 | 4880 | 89 |
tên miền | 1.86 | 0.7 | 8010 | 97 |
tênis nike | 1.61 | 0.8 | 2442 | 5 |
tên lửa | 0.25 | 0.5 | 2055 | 74 |
tên máy tính | 1.01 | 0.5 | 5927 | 57 |
tênis adidas | 1.93 | 0.7 | 5020 | 78 |
tên hay cho game | 0.53 | 0.2 | 782 | 15 |
tên con gái | 1.99 | 0.4 | 9212 | 40 |
tên cậu là gì | 1.51 | 0.9 | 5378 | 69 |
tênis puma | 1.55 | 0.3 | 6766 | 29 |
tênis tesla | 1.97 | 1 | 8519 | 11 |
tên công ty | 1.19 | 0.5 | 905 | 32 |
tên con trai hay | 1.08 | 0.7 | 425 | 73 |
tênis asics | 1.3 | 0.2 | 59 | 73 |
tên ký tự đặc biệt | 1.66 | 0.9 | 9224 | 63 |
tên ngân hàng bidv | 0.68 | 1 | 8737 | 62 |
tên theo thần số học | 1.53 | 0.7 | 8364 | 37 |
tên tiếng anh cho nữ | 1.06 | 0.4 | 5510 | 28 |
tên tôi là loh kiwan | 0.52 | 0.2 | 8895 | 23 |
tên khoa học của lợn | 1.79 | 0.1 | 6087 | 25 |
tên các vị thần hy lạp | 1.65 | 0.1 | 9519 | 7 |
tennis rome 2024 | 1.34 | 0.8 | 101 | 32 |
tên con gái tiếng anh | 0.55 | 0.7 | 7026 | 4 |
tên nhóm tiếng anh hay | 1.19 | 1 | 6539 | 16 |
tennis madrid 2024 | 0.38 | 0.3 | 669 | 13 |